Tải lạnh là gì và tại sao quan trọng?
Trong thiết kế kho lạnh công nghiệp, một trong những yếu tố quan trọng nhất là tính toán tải lạnh. Đây là thông số cho biết công suất làm lạnh cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định trong kho theo yêu cầu bảo quản.
Nếu tính toán sai:
-
Quá nhỏ → hệ thống không đủ lạnh, sản phẩm hỏng, kho hoạt động quá tải.
-
Quá lớn → chi phí đầu tư, vận hành và bảo trì tăng cao, gây lãng phí.
Do đó, tính toán tải lạnh chuẩn xác ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và vận hành ổn định lâu dài.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tải lạnh
-
Dung tích kho lạnh (m³): chiều dài × chiều rộng × chiều cao.
-
Nhiệt độ yêu cầu: ví dụ: +2°C (kho mát) hay -18°C (kho đông).
-
Cấu trúc cách nhiệt: panel PU/PIR, độ dày vách, cửa kho.
-
Nguồn nhiệt từ hàng hóa: khi đưa sản phẩm mới vào kho, cần năng lượng để làm lạnh nhanh về đúng nhiệt độ bảo quản.
-
Nhiệt phụ trợ: phát sinh từ đèn, quạt, con người, xe nâng vận hành trong kho.
-
Tổn thất qua vách, sàn, trần: do chênh lệch nhiệt độ trong – ngoài.
Công thức tính tải lạnh cơ bản
Công thức tổng quát:
Q = Q1 + Q2 + Q3 + Q4
Trong đó:
-
Q1: Tổn thất nhiệt qua vách, trần, sàn.
-
Q2: Nhiệt từ hàng hóa (từ nhiệt độ môi trường về nhiệt độ bảo quản).
-
Q3: Nhiệt do người, đèn, thiết bị sinh ra.
-
Q4: Tổn thất do mở cửa kho, xâm nhập không khí ẩm.
Ví dụ tính tải lạnh cho kho 1.000m³
Giả sử:
-
Kho lạnh: 1.000 m³ (10m × 10m × 10m).
-
Nhiệt độ bảo quản: -18°C (kho đông thực phẩm).
-
Cách nhiệt: panel PU dày 150mm.
-
Hàng hóa: thịt cá đưa vào ở 5°C, khối lượng 10 tấn/ngày.
Bước 1: Tổn thất qua vách (Q1)
-
Nhiệt truyền qua panel ước tính: ~25 W/m².
-
Diện tích trao đổi (tường + trần + sàn): ~600 m².
-
Q1 ≈ 25 × 600 = 15.000 W (15 kW).
Bước 2: Nhiệt từ hàng hóa (Q2)
-
Công suất để hạ nhiệt 10 tấn hàng từ +5°C xuống -18°C.
-
Q2 ≈ 25 kW (tùy loại sản phẩm, hệ số khác nhau).
Bước 3: Nhiệt phụ trợ (Q3)
-
Đèn, quạt, nhân công: ~5 kW.
Bước 4: Nhiệt do mở cửa (Q4)
-
Kho đông 1.000 m³, mở cửa trung bình 10 lần/ngày → ~5 kW.
Tổng tải lạnh:
Q = 15 + 25 + 5 + 5 = ~50 kW
=> Hệ thống lạnh cần công suất ~50 kW (≈ 43.000 kcal/h).
Lựa chọn thiết bị phù hợp
Từ công suất tải lạnh, kỹ sư sẽ lựa chọn:
-
Máy nén lạnh: loại Bitzer/Copeland phù hợp công suất.
-
Dàn lạnh & dàn ngưng: đảm bảo lưu lượng khí, hiệu suất trao đổi nhiệt.
-
Hệ thống điều khiển thông minh: kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm ổn định.
👉 Đây là bước cực kỳ quan trọng, vì chọn sai thiết bị có thể làm hệ thống hoạt động kém hiệu quả và tốn kém điện năng.
Giải pháp từ Lạnh Công Nghiệp Thăng Long
Với nhiều năm kinh nghiệm thiết kế và thi công kho lạnh công nghiệp trên toàn quốc, Lạnh Công Nghiệp Thăng Long:
-
Tính toán tải lạnh chính xác theo từng nhu cầu.
-
Tối ưu thiết kế, giúp tiết kiệm 10–20% điện năng.
-
Cung cấp thiết bị chính hãng, đạt chuẩn quốc tế.
-
Đảm bảo công trình vận hành ổn định, bền bỉ, đáp ứng tiêu chuẩn HACCP, GMP, ISO.
Kết luận
Tính toán tải lạnh là bước cốt lõi trong thiết kế kho lạnh. Với ví dụ kho 1.000 m³, công suất tải lạnh khoảng 50 kW là phù hợp để đảm bảo vận hành hiệu quả. Tuy nhiên, mỗi doanh nghiệp sẽ có đặc thù khác nhau về sản phẩm, nhiệt độ, tần suất xuất nhập hàng.
👉 Vì vậy, hãy để Lạnh Công Nghiệp Thăng Long đồng hành, đưa ra giải pháp thiết kế và thi công kho lạnh tối ưu nhất cho nhu cầu thực tế, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và phát triển bền vững.